Tổng quan | Băng tần | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt |
Ngày ra mắt | Tháng 6, 2010 |
Hỗ trợ đa sim | Không |
Kiểu dáng | Thanh |
Kích cỡ | Kích thước | 115.2 x 58.6 x 9.3 mm |
Trọng lượng | 137 g |
Hiển thị | Loại màn hình | Màn hình TFT cảm ứng điện dung, 16 triệu màu, độ phân giải 640 x 960px |
Kích thước màn hình | 3.5 inches |
Màn hình cảm ứng | Có |
Bàn phím QWERTY | Không |
Nhạc chuông | Loại nhạc chuông | Nhạc chuông MP3 |
Cho phép tải nhạc | Có |
Loa ngoài | Có |
Bộ nhớ | Danh bạ | Không giới hạn danh bạ và các trường trong danh bạ |
Bộ nhớ trong | 8GB, 512MB RAM. CPU: 1Ghz Apple A4 |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Dữ liệu | GPRS | Có |
EDGE | Có |
Hỗ trợ 3G | Có |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Trình duyệt | HTML (Safari) |
Bluetooth | Có |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có |
GPS | Có |
Đặc tính | Hệ điều hành | iOS 5 |
Tin nhắn | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email |
Ghi âm | Tùy thuộc bộ nhớ |
FM Radio | Có |
Giải trí | Trò chơi và ứng dụng | Cài sẵn trong máy, có thể cài thêm. Hỗ trợ tất cả các game trên App Store |
Java | Không |
Máy ảnh | 5 MP, 2592 x 1944 pixels, lấy nét tự động, LED Flash, ghi dấu địa danh, chạm để lấy nét. Hỗ trợ camera phụ cho cuộc thoại video. |
Quay phim | 720p@30fps, LED trợ sáng, ghi dấu địa danh trên video |
Nghe nhạc | |
Xem phim | |
Ứng dụng văn phòng | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Không |
Máy ảnh phía trước | Có |
Pin | Loại pin | Pin tiêu chuẩn, Li-Po 1420 mAh |
Thời gian chờ | Lên tới 300h |
Thời gian thoại | 7h |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét